Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
26
|
54
|
61
|
G7 |
146
|
847
|
364
|
G6 |
0774
6514
2267
|
1472
2656
7649
|
8856
4958
4727
|
G5 |
7758
|
8502
|
4600
|
G4 |
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
|
26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
|
26197
88353
31216
35915
06224
51829
99194
|
G3 |
64497
92768
|
12445
16827
|
27085
84824
|
G2 |
01994
|
42913
|
67355
|
G1 |
83696
|
92184
|
66349
|
ĐB |
178270
|
552474
|
581936
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 07 | 02 | 00 |
1 | 14 | 12, 13 | 15, 16 |
2 | 20, 26 | 20, 27, 28, 28 | 24, 24, 27, 29 |
3 | 36 | ||
4 | 46, 46 | 45, 47, 49 | 49 |
5 | 58, 58 | 50, 54, 56 | 53, 55, 56, 58 |
6 | 67, 68 | 61, 64 | |
7 | 70, 74 | 72, 74, 77 | |
8 | 84 | 85 | |
9 | 94, 96, 96, 97 | 97 | 94, 97 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
22
|
42
|
G7 |
600
|
538
|
G6 |
6972
1997
4262
|
7662
0444
9730
|
G5 |
8727
|
7083
|
G4 |
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
|
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
|
G3 |
99898
72319
|
08840
09290
|
G2 |
99045
|
67043
|
G1 |
50440
|
60399
|
ĐB |
260643
|
927326
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 16, 19, 19 | 11 |
2 | 22, 27, 28 | 24, 26 |
3 | 30 | 30, 31, 37, 38 |
4 | 40, 43, 45 | 40, 40, 42, 43, 44, 49 |
5 | 51 | |
6 | 62 | 62 |
7 | 72 | |
8 | 82 | 83 |
9 | 93, 97, 98, 98 | 90, 99 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
16
|
18
|
G7 |
590
|
818
|
620
|
G6 |
8527
3542
6038
|
5257
4757
9290
|
1645
9574
7105
|
G5 |
2214
|
6968
|
3255
|
G4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
G3 |
72199
72378
|
86755
74155
|
24696
00802
|
G2 |
88180
|
06494
|
67848
|
G1 |
57462
|
16225
|
41352
|
ĐB |
271250
|
813359
|
975817
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05 | ||
1 | 14, 15, 17 | 11, 16, 16, 18 | 17, 18 |
2 | 27, 27 | 25, 26 | 20 |
3 | 32, 33, 38 | ||
4 | 42, 46 | 41, 44 | 45, 48 |
5 | 50 | 55, 55, 57, 57, 59 | 52, 54, 55, 59 |
6 | 60, 62 | 61, 61, 68 | 69 |
7 | 78 | 71, 74 | |
8 | 80 | 89 | |
9 | 90, 91, 99 | 90, 94 | 93, 96 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
69
|
83
|
G7 |
552
|
279
|
G6 |
5061
7213
9790
|
8488
5926
1971
|
G5 |
0957
|
5106
|
G4 |
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
|
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
|
G3 |
08241
06042
|
35231
37634
|
G2 |
41644
|
43294
|
G1 |
74328
|
02989
|
ĐB |
856081
|
900322
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 08 | 05, 06 |
1 | 13 | |
2 | 24, 28 | 22, 26 |
3 | 32 | 31, 34 |
4 | 40, 41, 42, 44 | 42, 48 |
5 | 52, 57 | 54, 59 |
6 | 61, 69 | 62 |
7 | 71, 75, 79 | |
8 | 81, 84 | 83, 88, 89 |
9 | 90, 93, 95 | 94 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
85
|
94
|
G7 |
223
|
973
|
G6 |
0726
5802
6231
|
9995
7232
8805
|
G5 |
0242
|
1103
|
G4 |
93413
21434
13515
20567
59880
89026
39011
|
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
|
G3 |
76431
89343
|
98280
21717
|
G2 |
45432
|
13725
|
G1 |
20693
|
64072
|
ĐB |
830950
|
324863
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | 03, 05, 09 |
1 | 11, 13, 15 | 13, 17 |
2 | 23, 26, 26 | 25 |
3 | 31, 31, 32, 34 | 32, 32 |
4 | 42, 43 | |
5 | 50 | 59 |
6 | 67 | 60, 63 |
7 | 72, 73 | |
8 | 80, 85 | 80, 82, 84 |
9 | 93 | 94, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
67
|
G7 |
392
|
949
|
G6 |
6172
9615
0769
|
8830
7332
6636
|
G5 |
8688
|
2472
|
G4 |
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
|
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
|
G3 |
94896
17411
|
78646
70370
|
G2 |
86822
|
44996
|
G1 |
63543
|
96899
|
ĐB |
790067
|
752720
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 01, 04 |
1 | 11, 13, 13, 15, 17 | 14 |
2 | 22 | 20, 27 |
3 | 30, 32, 32, 36 | |
4 | 43, 44 | 46, 49 |
5 | ||
6 | 65, 67, 69 | 67 |
7 | 72 | 70, 72 |
8 | 88 | 84 |
9 | 92, 96, 98, 98 | 96, 96, 99 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
52
|
35
|
90
|
G7 |
929
|
643
|
881
|
G6 |
8085
0136
6840
|
1943
4001
3150
|
1204
7447
0665
|
G5 |
5523
|
0097
|
0209
|
G4 |
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
G3 |
50056
20400
|
27624
16398
|
71289
09418
|
G2 |
28244
|
65060
|
67881
|
G1 |
58543
|
62317
|
55266
|
ĐB |
166774
|
020311
|
618030
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 00 | 01 | 04, 06, 09 |
1 | 10, 15, 16 | 11, 17 | 18 |
2 | 23, 29 | 24 | |
3 | 36 | 35 | 30, 32, 37 |
4 | 40, 43, 44 | 43, 43 | 47 |
5 | 52, 52, 56 | 50, 50 | 57, 59 |
6 | 60, 60, 69 | 65, 66 | |
7 | 74, 74 | 74 | 79 |
8 | 82, 85 | 81, 81, 86, 89 | |
9 | 93 | 90, 95, 97, 98, 99 | 90 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |