Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
33
|
27
|
G7 |
268
|
006
|
611
|
G6 |
2134
0135
2862
|
7080
7174
6053
|
2347
1304
0490
|
G5 |
8740
|
1229
|
9812
|
G4 |
43112
00396
40790
06774
13233
01640
92891
|
61342
40430
96085
26306
49135
67761
89313
|
28785
91094
64843
75175
07287
59943
30203
|
G3 |
02697
41921
|
16412
07898
|
93025
97545
|
G2 |
52562
|
06222
|
72878
|
G1 |
47822
|
15540
|
28960
|
ĐB |
884933
|
489180
|
759225
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 06, 06 | 03, 04 | |
1 | 12 | 12, 13 | 11, 12 |
2 | 21, 22 | 22, 29 | 25, 25, 27 |
3 | 33, 33, 34, 35 | 30, 33, 35 | |
4 | 40, 40, 43 | 40, 42 | 43, 43, 45, 47 |
5 | 53 | ||
6 | 62, 62, 68 | 61 | 60 |
7 | 74 | 74 | 75, 78 |
8 | 80, 80, 85 | 85, 87 | |
9 | 90, 91, 96, 97 | 98 | 90, 94 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
43
|
34
|
G7 |
499
|
102
|
386
|
G6 |
5942
0495
9717
|
7664
7901
3870
|
3521
4951
8587
|
G5 |
9034
|
7146
|
3086
|
G4 |
98234
65895
65058
41791
17416
53704
62509
|
76233
46033
34847
09666
62624
20428
60677
|
41358
65458
88137
50633
60457
89931
07722
|
G3 |
88539
79913
|
29554
82669
|
64130
47343
|
G2 |
71781
|
59000
|
22258
|
G1 |
40684
|
96972
|
05159
|
ĐB |
207932
|
677111
|
403045
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 00, 01, 02 | |
1 | 13, 16, 17 | 11 | |
2 | 24, 28 | 21, 22 | |
3 | 32, 34, 34, 39 | 33, 33 | 30, 31, 33, 34, 37 |
4 | 42 | 43, 46, 47 | 43, 45 |
5 | 58 | 54 | 51, 57, 58, 58, 58, 59 |
6 | 64, 66, 69 | ||
7 | 70, 72, 77 | ||
8 | 81, 84, 85 | 86, 86, 87 | |
9 | 91, 95, 95, 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
92
|
65
|
G7 |
743
|
176
|
627
|
G6 |
6789
0763
7922
|
8492
2598
3429
|
7456
1629
5616
|
G5 |
7382
|
3530
|
7045
|
G4 |
40092
88829
30732
32875
79128
53914
06358
|
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
|
77105
13579
56152
14756
78033
68605
84258
|
G3 |
51524
54572
|
55880
47299
|
30385
29328
|
G2 |
72768
|
94531
|
04553
|
G1 |
52637
|
31975
|
67653
|
ĐB |
089081
|
025567
|
078279
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 05, 05 | ||
1 | 14 | 16 | |
2 | 22, 24, 28, 29 | 29 | 27, 28, 29 |
3 | 32, 37 | 30, 31, 33, 38 | 33 |
4 | 43 | 45 | |
5 | 58 | 52, 53, 53, 56, 56, 58 | |
6 | 63, 68 | 65, 67 | 65 |
7 | 72, 75 | 73, 75, 76 | 79, 79 |
8 | 81, 82, 89 | 80, 87 | 85 |
9 | 92, 95 | 92, 92, 94, 97, 98, 99 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
08
|
74
|
G7 |
615
|
356
|
320
|
G6 |
3568
7348
9642
|
3469
2928
6103
|
5543
1354
5586
|
G5 |
2501
|
6595
|
0256
|
G4 |
75720
39078
52871
35862
35365
14524
41838
|
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
|
98340
43922
74639
94941
91617
15428
43740
|
G3 |
80686
68997
|
61865
45654
|
41694
15211
|
G2 |
96798
|
51581
|
92449
|
G1 |
59511
|
62196
|
10478
|
ĐB |
693225
|
542981
|
104017
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 01 | 03, 08 | |
1 | 11, 15 | 11, 17, 17 | |
2 | 20, 24, 25 | 20, 28 | 20, 22, 28 |
3 | 38 | 32 | 39 |
4 | 42, 48 | 42, 48 | 40, 40, 41, 43, 49 |
5 | 54, 54, 56 | 54, 56 | |
6 | 62, 65, 68 | 63, 65, 69 | |
7 | 71, 78 | 74, 78 | |
8 | 86 | 81, 81, 89 | 86 |
9 | 90, 97, 98 | 95, 96 | 94 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
50
|
18
|
G7 |
348
|
877
|
861
|
G6 |
7786
2409
4667
|
4052
6324
1057
|
2726
1739
1483
|
G5 |
4103
|
1911
|
6316
|
G4 |
21205
65370
32624
84058
67208
95912
35377
|
32473
74648
89007
54346
90881
20098
46100
|
74300
83539
59835
25335
44783
69468
26851
|
G3 |
87573
77164
|
88746
26017
|
93296
03207
|
G2 |
53480
|
78770
|
27702
|
G1 |
62539
|
90592
|
96366
|
ĐB |
713581
|
615833
|
273973
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 05, 08, 09 | 00, 07 | 00, 02, 07 |
1 | 12 | 11, 17 | 16, 18 |
2 | 24 | 24 | 26 |
3 | 39 | 33 | 35, 35, 39, 39 |
4 | 48 | 46, 46, 48 | |
5 | 58 | 50, 52, 57 | 51 |
6 | 64, 67 | 61, 66, 68 | |
7 | 70, 73, 77 | 70, 73, 77 | 73 |
8 | 80, 81, 86 | 81 | 83, 83 |
9 | 92, 98 | 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
16
|
30
|
G7 |
763
|
033
|
085
|
G6 |
1289
4962
9620
|
8780
3705
9871
|
7004
8003
0908
|
G5 |
3774
|
3225
|
1306
|
G4 |
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
|
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
|
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
|
G3 |
56129
29806
|
16220
47045
|
28269
17081
|
G2 |
60527
|
52997
|
91685
|
G1 |
44320
|
41226
|
54677
|
ĐB |
816066
|
557279
|
227938
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05 | 03, 04, 06, 07, 08 |
1 | 11, 17 | 10, 16 | 13, 15 |
2 | 20, 20, 24, 25, 27, 29 | 20, 23, 25, 26 | 23 |
3 | 33 | 30, 38 | |
4 | 41 | 45 | 41, 43 |
5 | |||
6 | 62, 63, 66, 66 | 64, 67 | 69 |
7 | 70, 74, 78 | 71, 77, 79 | 77, 77 |
8 | 89 | 80, 87 | 81, 85, 85 |
9 | 97 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
92
|
78
|
43
|
71
|
G7 |
124
|
090
|
856
|
040
|
G6 |
3147
2256
6760
|
3357
2637
6354
|
1083
9646
0725
|
3199
8189
9367
|
G5 |
7862
|
2573
|
0318
|
1553
|
G4 |
19742
39446
26128
54984
01680
50195
66848
|
82651
04149
51027
57134
07316
23218
74879
|
15235
94496
30508
21948
26103
55870
16817
|
84059
39773
40181
59568
04987
94068
62411
|
G3 |
22937
91397
|
89042
35485
|
43181
22452
|
88128
60387
|
G2 |
62276
|
01533
|
36411
|
79012
|
G1 |
25713
|
08515
|
87041
|
18570
|
ĐB |
970730
|
057485
|
301509
|
774435
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 03, 08, 09 | |||
1 | 13 | 15, 16, 18 | 11, 17, 18 | 11, 12 |
2 | 24, 28 | 27 | 25 | 28 |
3 | 30, 37 | 33, 34, 37 | 35 | 35 |
4 | 42, 46, 47, 48 | 42, 49 | 41, 43, 46, 48 | 40 |
5 | 56 | 51, 54, 57 | 52, 56 | 53, 59 |
6 | 60, 62 | 67, 68, 68 | ||
7 | 76 | 73, 78, 79 | 70 | 70, 71, 73 |
8 | 80, 84 | 85, 85 | 81, 83 | 81, 87, 87, 89 |
9 | 92, 95, 97 | 90 | 96 | 99 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại thanglongso.net miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.